Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-sacrifice



noun
acting with less concern for yourself than for the success of the joint activity (Freq. 1)
Syn:
selflessness
Derivationally related forms:
selfless (for: selflessness)
Hypernyms:
cooperation
Hyponyms:
abnegation, self-abnegation, denial, self-denial, self-renunciation

Related search result for "self-sacrifice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.