Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
regulated


adjective
controlled or governed according to rule or principle or law (Freq. 1)
- well regulated industries
- houses with regulated temperature
Ant:
unregulated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.