Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unregulated


adjective
1. not regulated;
not subject to rule or discipline
- unregulated off-shore fishing
Ant:
regulated
2. without regulation or discipline
- an unregulated environment
Similar to:
unstructured


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.