Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reedy


adjective
1. having a tone of a reed instrument
Syn:
wheezy
Similar to:
noisy
Derivationally related forms:
reed
2. resembling a reed in being upright and slender
Syn:
reedlike
Similar to:
thin, lean
Derivationally related forms:
reed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reedy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.