Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quixotic


adjective
not sensible about practical matters;
idealistic and unrealistic (Freq. 2)
- as quixotic as a restoration of medieval knighthood
- a romantic disregard for money
- a wild-eyed dream of a world state
Syn:
romantic, wild-eyed
Similar to:
impractical
Derivationally related forms:
romanticism (for: romantic), romance (for: romantic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quixotic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.