Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prime minister


noun
the person who is head of state (in several countries) (Freq. 16)
Syn:
chancellor, premier
Derivationally related forms:
premier (for: premier), premiership (for: premier), chancellorship (for: chancellor)
Hypernyms:
head of state, chief of state
Hyponyms:
taoiseach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.