Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
hornet



/'hɔ:nit/

danh từ

(động vật học) ong bắp cày

!to stir up a nest of hornets

!to bring hornets nest about one's ears

trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


Related search result for "hornet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.