Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
perusal


noun
reading carefully with intent to remember (Freq. 1)
Syn:
perusing, poring over, studying
Derivationally related forms:
study (for: studying), peruse (for: perusing), peruse
Hypernyms:
reading

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perusal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.