Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mitral valve


noun
valve with two cusps;
situated between the left atrium and the left ventricle
Syn:
bicuspid valve, left atrioventricular valve
Hypernyms:
atrioventricular valve

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mitral valve"
  • Words contain "mitral valve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.