Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
make relaxed


verb
cause to feel relaxed
- A hot bath always relaxes me
Syn:
relax, unstrain, unlax, loosen up, unwind
Ant:
strain (for: unstrain), tense (for: relax)
Derivationally related forms:
relaxant (for: relax), relaxation (for: relax), relaxer (for: relax)
Hypernyms:
affect
Hyponyms:
unbend
Cause:
relax, loosen up, unbend, unwind, decompress, slow down
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.