Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maim


verb
injure or wound seriously and leave permanent disfiguration or mutilation
- people were maimed by the explosion
Derivationally related forms:
maimer
Hypernyms:
injure, wound
Hyponyms:
mutilate, mar, cripple, lame
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

Related search result for "maim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.