Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
left-hand


adjective
1. intended for the left hand (Freq. 2)
- I rarely lose a left-hand glove
Syn:
left
Similar to:
left-handed
2. located on or directed toward the left
- a car with left-hand drive
Similar to:
left

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "left-hand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.