Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hexagram


noun
a regular polygon formed by extending each of the sides of a regular hexagon to form two equilateral triangles
Hypernyms:
star
Hyponyms:
Star of David, Shield of David, Magen David, Mogen David, Solomon's seal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.