Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Solomon


noun
(Old Testament) son of David and king of Israel noted for his wisdom (10th century BC)
Derivationally related forms:
Solomonic
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex

Related search result for "solomon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.