Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
guano


noun
the excrement of sea birds;
used as fertilizer
Hypernyms:
body waste, excretion, excreta, excrement, excretory product,
organic, organic fertilizer, organic fertiliser

Related search result for "guano"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.