Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gadget



noun
a device or control that is very useful for a particular job (Freq. 9)
Syn:
appliance, contraption, contrivance, convenience, gizmo,
gismo, widget
Derivationally related forms:
gadgeteer, convenient (for: convenience)
Hypernyms:
device
Hyponyms:
gadgetry, gimbal, injector, mod con

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.