Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
field-pea plant


noun
variety of pea plant native to the Mediterranean region and North Africa and widely grown especially for forage
Syn:
field pea, Austrian winter pea, Pisum sativum arvense, Pisum arvense
Hypernyms:
pea, pea plant
Part Meronyms:
field pea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.