Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
denaturalize


verb
1. make less natural or unnatural
Syn:
denaturalise
Ant:
naturalize
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. strip of the rights and duties of citizenship
- The former Nazi was denaturalized
Syn:
denaturalise
Ant:
naturalize
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denaturalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.