Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cockspur


noun
1. widely grown stout Old World hay and pasture grass
Syn:
orchard grass, cocksfoot, Dactylis glomerata
Hypernyms:
grass
2. small spiny West Indian tree
Syn:
Pisonia aculeata
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Pisonia, genus Pisonia

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.