Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coarsen


verb
1. make or become coarse or coarser
- coarsen the surface
- Their minds coarsened
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. make less subtle or refined
- coarsen one's ideals
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "coarsen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.