Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coarsen




coarsen
['kɔ:sn]
ngoại động từ
làm thành thô
làm thành thô lỗ
làm thành thô tục
nội động từ
trở thành thô
trở thành thô lỗ
trở thành thô tục


/'kɔ:sn/

ngoại động từ
làm thành thô
làm thành thô lỗ
làm thành thô tục

nội động từ
trở thành thô
trở thành thô lỗ
trở thành thô tục

Related search result for "coarsen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.