Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clotted


adjective
thickened or coalesced in soft thick lumps (such as clogs or clots) (Freq. 1)
- clotted blood
- seeds clogged together
Syn:
clogged
Similar to:
thick

Related search result for "clotted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.