Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clotted




tính từ
ngưng đọng lại
clotted nonsense điều cực kỳ phi lý



clotted
['klɔtid]
tính từ
ngưng đọng lại
clotted nonsense
điều cực kỳ phi lý


Related search result for "clotted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.