Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cautiousness


noun
the trait of being cautious;
being attentive to possible danger
- a man of caution
Syn:
caution, carefulness
Ant:
incaution (for: caution)
Derivationally related forms:
careful (for: carefulness), cautious
Hypernyms:
attentiveness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cautiousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.