Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antisepsis


noun
1. (of non-living objects) the state of being free of pathogenic organisms
Syn:
asepsis, sterility, sterileness
Derivationally related forms:
sterile (for: sterileness), sterile (for: sterility), antiseptic, aseptic (for: asepsis)
Hypernyms:
sanitariness
2. the process of inhibiting the growth and multiplication of microorganisms
Syn:
asepsis
Derivationally related forms:
aseptic (for: asepsis)
Hypernyms:
organic process, biological process

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.