Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asepsis




asepsis
[,ei'sepsis]
danh từ
sự vô trùng, sự vô khuẩn
phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật)


/æ'sepsis/

danh từ
sự vô trùng, sự vô khuẩn
phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "asepsis"
  • Words pronounced/spelled similarly to "asepsis"
    asepsis aspic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.