Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
airfoil


noun
a device that provides reactive force when in motion relative to the surrounding air;
can lift or control a plane in flight
Syn:
aerofoil, control surface, surface
Hypernyms:
device
Hyponyms:
aileron, elevator, flap, flaps, horizontal stabilizer,
horizontal stabiliser, tailplane, rotor blade, rotary wing, rudder, spoiler,
stabilizer, vertical tail, wing
Part Meronyms:
leading edge, trailing edge

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "airfoil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.