Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tailplane


noun
the horizontal airfoil of an aircraft's tail assembly that is fixed and to which the elevator is hinged
Syn:
horizontal stabilizer, horizontal stabiliser
Hypernyms:
airfoil, aerofoil, control surface, surface
Part Holonyms:
horizontal tail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.