Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ho


noun
a trivalent metallic element of the rare earth group;
occurs together with yttrium;
forms highly magnetic compounds
Syn:
holmium, atomic number 67
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
gadolinite, ytterbite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ho"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.