Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
EE


noun
the branch of engineering science that studies the uses of electricity and the equipment for power generation and distribution and the control of machines and communication
Syn:
electrical engineering
Members of this Topic:
repeater
Hypernyms:
engineering, engineering science, applied science, technology
Hyponyms:
telecommunication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.