Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - New English Vietnamese Dictionary
shark



s\shark


shark

Sharks are meat-eaters that have no bones, only cartilage (which is softer than bone) in their skeleton.

[∫ɑ:k]
danh từ
 (động vật học) cá mập
 man-eating shark
 cá mập trắng
 người nặn bóp tiền của người khác; người cho vay tiền lấy lãi rất cao; kẻ lừa đảo
 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến
nội động từ
 lừa đảo; nặn bóp tiền của người khác, cho vay lấy tiền lãi rất cao
 to shark for a living
 lừa đảo để sống
 ngốn, nuốt


Related search result for "shark"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.