Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unheard


unheard /ˌʌnˈhɜːd $ -ɜːrd/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑unheard, ↑unheard, of; verb: ↑hear, ↑overhear; noun: ↑hearing, ↑hearer]
not heard or listened to:
Her cries for help went unheard.

unheardhu
[ʌn'hə:d]
tính từ
không ai nghe, không nghe thấy
the ship's SOS was unheard
không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu
it is unjust to condemn a prisoner unheard
không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng
không được người ta nghe, không được trình bày; vắng mặt
không được biết đến


Related search result for "unheard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.