Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stock exchange



ˈstock exˌchange BrE AmE noun [countable usually singular]
1. the business of buying and selling ↑stocks and ↑shares
2. a place where ↑stocks and ↑shares are bought and sold SYN stock market

stock+exchangehu
['stɔk iks't∫eindʒ]
danh từ
sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán
the Stock Exchange
sở giao dịch chứng khoán Luân đôn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stock exchange"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.