Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stiffness



See main entry: ↑stiff

stiffnesshu
['stifnis]
danh từ
tính chất cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..)
sự cứng rắn, dự kiên quyết, tính không nhân nhượng
tính cứng nhắc, tính không tự nhiên, tính không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách)
sự rít, tính chất không trơn
sự khó làm; sự khó khăn, sự khó nhọc, sự vất vả
sự hà khắc, sự khắc nghiệt
(thông tục) sự cao; sự quá cao (giá cả)
tính chất nặng (rượu); tính chất mạnh (liều thuốc...); sự thổi mạnh (gió)
sự đặc, sự quánh; tính chất không lỏng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stiffness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.