|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lifelessness
See main entry: ↑lifeless
lifelessnesshu◎ | ['laiflisnis] | ※ | danh từ | | ■ | sự không có sự sống, tính chất vô tri vô giác | | ■ | tình trạng chết, tình trạng bất động | | ■ | sự không có sinh khí, sự không sinh động |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lifelessness"
|
|