Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
greatness



See main entry: ↑great

greatnesshu
['greitnis]
danh từ
sự to lớn
sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng
tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "greatness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.