|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
nervousness
See main entry: ↑nervous
nervousnesshu◎ | ['nə:vəsnis] | | Cách viết khác: | | nervosity | ◎ | [nə:'vɔsiti] | ※ | danh từ | | ■ | tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn | | ■ | trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối | | ■ | sức mạnh, khí lực |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|