Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
checked



checked /tʃekt/ BrE AmE adjective
checked cloth has a regular pattern of differently coloured squares:
a checked blouse

checkedhu
[t∫ekt]
tính từ
kẻ ô vuông, kẻ ca rô


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "checked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.