Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cocked




cocked
[kɔkt]
tính từ
vểnh lên, hếch lên


/kɔkt/

tính từ
vểnh lên, hếch lên

Related search result for "cocked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.