Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gabber


/'gæbə/

danh từ

người hay ba hoa, người hay bẻm mép


Related search result for "gabber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.