colt 
/koult/
danh từ
ngựa non
người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm
(hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)
ngoại động từ
(hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng
danh từ
súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)
|
|