illusion 
illusion /i'lu:ʤn/
danh từ
ảo tưởng to be under an illusion có ảo tưởng to indulge in illusions nuôi những ảo tưởng
ảo giác, ảo ảnh optical illusion ảo thị
sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...) Chuyên ngành kỹ thuật
ảo giác
|
|