Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
energize


    energize /'enədʤaiz/ (energize) /'enədʤaiz/
ngoại động từ
làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho
nội động từ
hoạt động mạnh mẽ
    Chuyên ngành kỹ thuật
đóng điện cho
hoạt hóa
kích hoạt
kích thích
nuôi
mở máy
tăng cường
    Lĩnh vực: điện
cấp điện (cho)
đóng điện (cho)
    Lĩnh vực: điện lạnh
cấp năng lượng
    Lĩnh vực: xây dựng
khích thích
    Chuyên ngành kỹ thuật
đóng điện cho
hoạt hóa
kích hoạt
kích thích
nuôi
mở máy
tăng cường
    Lĩnh vực: điện
cấp điện (cho)
đóng điện (cho)
    Lĩnh vực: điện lạnh
cấp năng lượng
    Lĩnh vực: xây dựng
khích thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "energize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.