Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
coupling


    coupling /'kʌpliɳ/
danh từ
sự nối; sự hợp lại
vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)
(điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ ghép
bộ nối
đầu nối
ghép
khớp
khớp nối
khớp trục
liên kết
liên quan
nối
măng sông
mối nối
ống lồng
sự bắt bích
sự ghép
sự ghép nối
sự kết giao
sự kết hợp
sự liên kết
sự móc nối
sự móc toa
sự móc/mắc/ nối
sự nối
    Lĩnh vực: vật lý
cấu ghép
cấu móc
    Lĩnh vực: toán & tin
ghép tương tác
    Lĩnh vực: xây dựng
hộ (nối) cáp
măngsong nối
sự ghép tương tác
    Lĩnh vực: điện lạnh
khớp nối (dây)
sự đấu
    Lĩnh vực: điện
khớp truyền động
sự ghép điện từ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
mắt nối (xích)
sự truyền nối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coupling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.