valet
valet![](img/dict/02C013DD.png) | ['vælei; 'vælit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy tớ, người hầu (một người đàn ông làm công việc phục vụ, giặt quần áo, dọn bữa ăn..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hầu phòng (người làm công trong khách sạn với các nhiệm vụ tương tự) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hầu hạ, phục vụ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoạt động như một người hầu cho ai |
/'vælit/
danh từ
đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)
người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)
ngoại động từ
hầu, hầu hạ
|
|