valet
valet | ['vælei; 'vælit] |  | danh từ | |  | đầy tớ, người hầu (một người đàn ông làm công việc phục vụ, giặt quần áo, dọn bữa ăn..) | |  | người hầu phòng (người làm công trong khách sạn với các nhiệm vụ tương tự) |  | ngoại động từ | |  | hầu hạ, phục vụ |  | nội động từ | |  | hoạt động như một người hầu cho ai |
/'vælit/
danh từ
đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)
người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)
ngoại động từ
hầu, hầu hạ
|
|