|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unearthly
unearthly | [,ʌn'ə:θli] |  | tính từ | |  | không ở trần gian; không có tính chất trần gian; siêu nhiên, siêu phàm, bí hiểm, đáng sợ, kỳ dị, khủng khiếp | |  | unearthly screams | | những tiếng hét khủng khiếp | |  | (thông tục) không thích hợp; phi lý | |  | huyền ảo |
/'ʌn'ə:θli/
tính từ
không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường
kỳ dị, huyền ảo
(thông tục) khủng khiếp unearthly din tiếng om sòm khủng khiếp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|