plausible
plausible | ['plɔ:zəbl] |  | tính từ | |  | có miệng lưỡi khéo léo (người) | |  | a plausible trickster | | kẻ bịp bợm dẻo miệng | |  | hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..) | |  | a plausible argument | | một lý lẽ có vẻ hợp lý |
có lý lẽ
/'plɔ:zəbl/
tính từ
có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ) a plausible argument một lý lẽ có vẻ hợp lý
nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)
|
|