Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplausible




unplausible
[,ʌn'plɔ:zəbl]
tính từ
không thể có được
không tin là có thất; khó tin
không có miệng lưỡi khéo léo (người)
xấu xa, tồi tệ, chướng tai, gai mắt
không hợp lý, không đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)


/'ʌn'plɔ:zəbl/

tính từ
không có vẻ hợp lý, không có vẻ đúng (lời nói, lập luận)
không có vẻ ngay thẳng; không có vẻ đáng tin cậy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.