Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pauperism




pauperism
['pɔ:pərizəm]
danh từ
tình trạng bần cùng; sự bần cùng


/'pɔ:pərizm/

danh từ
tình trạng bần cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pauperism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.