Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oxygenate




oxygenate
[ɔk'sidʒəneit]
Cách viết khác:
oxygenise
[ɔk'sidʒənaiz]
oxygenize
[ɔk'sidʒənaiz]
ngoại động từ
(hoá học) Oxy hoá


/ɔk'sidʤineit/ (oxygenise) /ɔk'sidʤinaiz/ (oxygenize) /ɔk'sidʤinaiz/

ngoại động từ
(hoá học) Oxy hoá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oxygenate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.